--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
geopolitics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
geopolitics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geopolitics
Phát âm : /,dʤi:ou'pɔlitiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
khoa địa chính trị
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
geopolitics
:
khoa địa chính trị
+
hand-knitt
:
đan tay (áo...)
+
chiếm giữ
:
to with holdchiếm giữ tài sảnto with hold property
+
khăng khít
:
to be attached; devoted to
+
coping saw
:
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ