--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
geotropism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
geotropism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geotropism
Phát âm : /dʤi'ɔtrəpizm/
+ danh từ
(thực vật học) tính hướng đất
Lượt xem: 213
Từ vừa tra
+
geotropism
:
(thực vật học) tính hướng đất
+
tận tụy
:
devoted
+
el iskandriyah
:
cảng chính của Ai Cập; nằm ở rìa phía tây của đồng bằng sông Nile trên biển Địa Trung Hải; được thành lập bởi Alexander Đại đế, là thủ đô của Ai Cập cổ đại
+
immunised
:
được chủng ngừa, được gây miễn dịch (đối với một loại bệnh)
+
ecdysiast
:
(như) strip-teasser