--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germanism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germanism
Phát âm : /'dʤə:mənizm/
+ danh từ
từ ngữ đặc Đức
sự sùng Đức
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
germanism
:
từ ngữ đặc Đức
+
forward-looking
:
tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, đi trước thời đại
+
saunterer
:
người đi thơ thẩn
+
dòm chừng
:
to watch
+
gión
:
PinchGión mấy hạt lạcTo pinch a few ground-nutsGión một gión thuốc cho vào điếu càyTo take a pinch of tobacco and put it in a bammboo hubble-bubble pipe