--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germanophile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germanophile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germanophile
Phát âm : /dʤə:'mænəfail/
+ tính từ
thân Đức
+ danh từ
người thân Đức
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
germanophile
:
thân Đức
+
confirmation hearing
:
việc nghe ngóng của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin để biết liệu nên ủng hộ hay chối bỏ các ứng cử viên cho vị trí cao của liên bang do tổng thống bổ nhiệm.
+
polish
:
Polish (thuộc) Ba lan
+
dõng dạc
:
loud and dignified; sedately
+
sẫm
:
dark