--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gerontology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gerontology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gerontology
Phát âm : /dʤe'riətri/ Cách viết khác : (gerontology) /,dʤerɔn'tɔlədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
khoa bệnh tuổi già
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
gerontology
:
khoa bệnh tuổi già