--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gestate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
period
:
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gianthe periods of history những thời kỳ lịch sửperiods of a disease các thời kỳ của bệnha period of rest một thời gian nghỉ