--

puddler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puddler

Phát âm : /'pʌdlə/

+ danh từ

  • người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
  • (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puddler"
Lượt xem: 339