ghểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghểnh+
- Crane
- Ghểnh cổ
To crane one''s neck
- Ghểnh cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghểnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghểnh":
ghềnh ghểnh - Những từ có chứa "ghểnh":
ghểnh nghểnh nghểnh ngãng
Lượt xem: 487