--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghểnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghểnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghểnh
+
(ít dùng) như nghền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghểnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghểnh"
:
nghênh
nghểnh
nghinh
Những từ có chứa
"nghểnh"
:
nghểnh
nghểnh ngãng
Những từ có chứa
"nghểnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
nghểnh
:
(ít dùng) như nghền
+
flick
:
cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
+
chuyển
:
To move, to transfer, to shift, to switch over, to changechuyển đi ở nơi khácto move to another placechuyển quânto move troopschuyển sang nhà mớito move inchuyển công tácto get a transferchuyển tiềnto transfer moneychuyển bại thành thắngto change defeat into victorylay chẳng chuyểnto shake (a stone...) without being able to move itnói mãi mà hắn vẫn không chuyển
+
pegmatite
:
(khoáng chất) Pecmatit
+
common cold
:
cảm cúm thông thường.will they never find a cure for the common cold?Họ sẽ chẳng bao giở tìm được cách chữa trị cảm cúm