--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
giantess
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giantess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giantess
Phát âm : /'dʤaiəntis/
+ danh từ
người đàn bà khổng lồ
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
giantess
:
người đàn bà khổng lồ
+
crockery
:
bát đĩa bằng sành
+
loãng
:
watery; diluted; weaktrà loãngweak tea
+
marchpane
:
bột bánh hạnh nhân
+
manual
:
(thuộc) tay; làm bằng taymanual labour lao động chân taymanual workers những người lao động chân taymanual exercise (quân sự) sự tập sử dụng súng