gift-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gift-horse
Phát âm : /'gift'hɔ:s/
+ danh từ
- con ngựa được tặng; quà tặng
- don't look a gift-horse in the mouth
của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
- don't look a gift-horse in the mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gift-horse"
Lượt xem: 338