gilding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gilding
Phát âm : /'gildiɳ/
+ danh từ
- vàng mạ
- sự mạ vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gilding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gilding":
gelding gilding gliding - Những từ có chứa "gilding":
gilding oil-gilding
Lượt xem: 385