--

gingerbread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gingerbread

Phát âm : /'dʤindʤəbred/

+ danh từ

  • bánh gừng

+ tính từ

  • loè loẹt, hào nhoáng
    • gingerbread architecture
      kiến trúc hào nhoáng
Lượt xem: 369