gingerly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gingerly
Phát âm : /'dʤindʤəli/
+ tính từ & phó từ
- thận trọng, cẩn thận; rón rén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gingerly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gingerly":
ginger ale gingerly - Những từ có chứa "gingerly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rén bước nhẹ bước gượng nhẹ
Lượt xem: 315