--

glandered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glandered

Phát âm : /glændəd/

+ tính từ

  • (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous)
Lượt xem: 229