--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glasses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
exponential
:
(toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũexponential curve đường số mũexponential distribution sự phân phối theo luật số mũ
+
commercial message
:
thông điệp thương mại.
+
khảo vấn
:
Question closely (cadidaties)
+
toilet-service
:
bộ đồ trang điểm
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours