--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độn thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độn thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độn thổ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To vanish under ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độn thổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"độn thổ"
:
ăn thừa
ăn thử
ăn thua
ăn thề
án thư
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
độn thổ
:
To vanish under ground