--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glen
Phát âm : /glen/
+ danh từ
thung lũng hẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"glen"
:
galeeny
galen
galena
galleon
gallon
gleam
glean
glen
glim
gloom
more...
Những từ có chứa
"glen"
:
class euglenophyceae
division euglenophyta
glen
glengarry
glenoid
singleness
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
glen
:
thung lũng hẹp