--

glimpse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glimpse

Phát âm : /glimps/

+ danh từ

  • cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
    • to get (have) a glimpse of something
      nhìn lướt qua cái gì
  • sự thoáng hiện
  • ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
  • đại cương
    • glimpses of the word history
      đại cương lịch sử thế giới

+ ngoại động từ

  • nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

+ nội động từ

  • (thơ ca) thoáng hiện
Từ liên quan
Lượt xem: 514