--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glinting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glinting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glinting
+ Adjective
sáng lấp lánh, lóe sáng
glinting eyes
đôi mắt sáng lấp lánh
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
glinting
:
sáng lấp lánh, lóe sángglinting eyesđôi mắt sáng lấp lánh