--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
globuliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
globuliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: globuliferous
Phát âm : /,glɔbju'lifərəs/
+ tính từ
có viên nhỏ
sinh viên nhỏ
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
globuliferous
:
có viên nhỏ
+
claw-shaped
:
có hình dạng giống như vuốt (mèo, chim,...)
+
huệ cố
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Condescend tọ
+
ring-finger
:
ngón nhẫn (ngón tay)
+
ngoắt
:
Turn in another direction, turnĐi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phảiWhen you come to the end of the street, turn [to the] right