glutinous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glutinous
Phát âm : /'glu:tinəs/
+ tính từ
- dính, dính như keo
- glutinous rice
- gạo nếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glutinous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glutinous":
gelatinous glutinize glutinous gluttonous - Những từ có chứa "glutinous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nếp bánh bỏng bánh chay bánh khảo bánh tét bánh tày bánh nếp bánh phồng tôm bánh phồng nếp cái more...
Lượt xem: 607