goal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goal
Phát âm : /goul/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) khung thành gồm
- to keep the goal
giữ gôn
- to keep the goal
- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
- to kick a goal
sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
- to kick a goal
- đích; mục đích, mục tiêu
- to reach that goal
để đạt mục đích ấy
- to reach that goal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finish destination end
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goal":
gael gaily gal gala gale gall gaol gel ghoul gill more... - Những từ có chứa "goal":
goal goal-directed goal-line goal-post goalee goalie goalless goallkeeper - Những từ có chứa "goal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gôn làm bàn chuẩn đích khung thành dứt điểm mục đích
Lượt xem: 578