godly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: godly
Phát âm : /'gɔdli/
+ tính từ
- sùng đạo, ngoan đạo
- the godly
những người sùng đạo, những người ngoan đạo
- the godly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divine reverent worshipful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "godly"
Lượt xem: 601