--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
godparent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
godparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: godparent
Phát âm : /'gɔd,peərənt/
+ danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
godparent
:
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
+
ngày tết
:
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet seasonNgày Tết đi thăm nhauTo pay mutual visits on TetNhững lời chúc tụng ngày TếtThe Tet season's greetings
+
ngài ngự
:
(từ cũ) His Majestry
+
decoction process
:
giống decoction mashing
+
interpenetrate
:
nhập sâu, thâm nhập