gold-filled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gold-filled
Phát âm : /'gouldfild/
+ tính từ
- bọc vàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gold-filled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gold-filled":
gold-field gold-filled - Những từ có chứa "gold-filled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàng kim hơi đồng ca ra chứa đựng kim mã ngọc đường vàng tây bánh chay bánh tét bánh tày bánh xèo more...
Lượt xem: 398