goose-egg
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goose-egg
Phát âm : /'gu:seg/
+ danh từ
- trứng ngỗng
- số không (tính điểm trong các trò chơi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goose-egg"
- Những từ có chứa "goose-egg" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao nhạn cỏ mần trầu gai ốc
Lượt xem: 415