goose-quill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goose-quill
Phát âm : /'gu:skwil/
+ danh từ
- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goose-quill"
- Những từ có chứa "goose-quill" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồng mao seo nhạn gai ốc cỏ mần trầu
Lượt xem: 259