gradient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gradient
Phát âm : /'greidjənt/
+ danh từ
- dốc, đường dốc; độ dốc
- a steep gradient
đường dốc tuộc
- speed on a gradient
tốc độ lên dốc (ôtô)
- a steep gradient
- (vật lý) Graddien
- temperature gradient
graddien độ nhiệt
- pressure gradient
graddien áp xuất
- temperature gradient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gradient"
- Những từ có chứa "gradient":
concentration gradient gradient
Lượt xem: 368