--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gradiometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gradiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gradiometer
Phát âm : /,grædi'ɔmitə/
+ danh từ
(vật lý) cái đo trọng sai
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
gradiometer
:
(vật lý) cái đo trọng sai
+
lance-sergeant
:
(quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh)
+
đa
:
banyan-tree much,manytối đamaximum
+
dauphin
:
thái tử đầu của vua Pháp, người thừa kế ngai vàng
+
vaulter
:
(thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào