grammar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grammar
Phát âm : /'græmə/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) ngữ pháp
- general (philosophical, universal) grammar
ngữ pháp phổ thông
- historical grammar
ngữ pháp lịch sử
- comparative grammar
ngữ pháp so sánh
- general (philosophical, universal) grammar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grammar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grammar":
grainer grammar granary - Những từ có chứa "grammar":
descriptive grammar grammar grammar-school grammarian - Những từ có chứa "grammar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngữ pháp quy tắc
Lượt xem: 377