--

grape-scissors

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grape-scissors

Phát âm : /'greip,sizəs/

+ danh từ

  • kéo tỉa nho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grape-scissors"
  • Những từ có chứa "grape-scissors" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kéo chát
Lượt xem: 223