--

graphite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graphite

Phát âm : /'græfait/

+ danh từ

  • Grafit
  • than chì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graphite"
Lượt xem: 501

Từ vừa tra