grass-cutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-cutter
Phát âm : /'gra:s,kʌtə/
+ danh từ
- người cắt cỏ
- máy xén cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-cutter"
- Những từ có chứa "grass-cutter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn ren bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ voi cỏ gà more...
Lượt xem: 347