grateful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grateful
Phát âm : /'greitful/
+ tính từ
- biết ơn
- to be grateful to somebody for something
biết ơn ai về cái gì
- to be grateful to somebody for something
- dễ chịu, khoan khoái
- a grateful shade
bóng mát dễ chịu
- a grateful shade
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ungrateful thankless unthankful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grateful"
- Những từ có chứa "grateful":
grateful gratefulness ungrateful - Những từ có chứa "grateful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tri ân biết ơn
Lượt xem: 809