graveyard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graveyard
Phát âm : /'greivjɑ:d/
+ danh từ
- nghĩa địa, bãi tha ma
- graveyard shift
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cemetery burial site burial ground burying ground memorial park necropolis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graveyard"
Lượt xem: 834