grease-cup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-cup
Phát âm : /'gri:skʌp/ Cách viết khác : (grease-cap) /'gri:skʌp/
+ danh từ
- hộp đựng mỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-cup"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grease-cup":
grease-cap grease-cup - Những từ có chứa "grease-cup" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 272