--

grease-gun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grease-gun

Phát âm : /'gri:sgʌn/

+ danh từ

  • ống bơm mỡ vào máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grease-gun"
  • Những từ có chứa "grease-gun" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẫy mỡ bê bết
Lượt xem: 446