greediness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greediness
Phát âm : /gri:dinis/
+ danh từ
- thói tham ăn, thói háu ăn
- thói tham lam
- sự thèm khát, sự thiết tha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
voraciousness rapaciousness hoggishness piggishness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greediness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "greediness":
greatness greediness grittiness
Lượt xem: 391