greeting-card
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greeting-card
Phát âm : /'gri:tiɳkɑ:d/
+ danh từ
- thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greeting-card"
- Những từ có chứa "greeting-card" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lá bài chủ bài bài dao cau đầu cánh thẻ danh thiếp đầu gà chứng minh thư giấy chứng minh more...
Lượt xem: 573