griffon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: griffon
Phát âm : /'grifən/
+ danh từ
- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)
- giống chó grifông (lông dài, cứng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "griffon"
Lượt xem: 510