--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
grimalkin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
grimalkin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grimalkin
Phát âm : /gri'mælkin/
+ danh từ
mèo cái già
mụ già nanh ác
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
grimalkin
:
mèo cái già