--

grinder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grinder

Phát âm : /'graində/

+ danh từ

  • cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
  • thợ mài, thợ xay, thợ xát
    • an itinerant grinder
      thợ mài dao kéo đi rong
  • (từ lóng) người kèm học thi
  • học sinh học gạo
  • răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
  • (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grinder"
Lượt xem: 423