--

grindstone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grindstone

Phát âm : /'graindstoun/

+ danh từ

  • đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài
  • to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
    • bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
Lượt xem: 495