--

gristly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gristly

Phát âm : /'grisli/

+ tính từ

  • (thuộc) xương sụn, như xương sụn
  • có sụn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gristly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gristly"
    gristle gristly
Lượt xem: 254