--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gropingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gropingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gropingly
Phát âm : /'groupiɳli/
+ phó từ
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
gropingly
:
sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm