--

ground floor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ground floor

Phát âm : /'graund'flɔ:/

+ danh từ

  • tầng dưới cùng
  • to get in on the ground_floor
    • (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ground floor"
Lượt xem: 476