ground-ice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ground-ice
Phát âm : /'graundais/
+ danh từ
- băng đáy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ground-ice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ground-ice":
ground-hog ground-ice - Những từ có chứa "ground-ice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình địa núng bãi đất quét đất sè sè bằng địa khẩn hoang chôn khai khẩn more...
Lượt xem: 266