--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ groundberry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỡ to
:
have the heart tonỡ lòng nàohow would I have the heart to
+
những
:
Certain number of, someCó những nhận thức sai lầmThere are a certain number of wrong notions
+
cortical area
:
vùng thuộc vỏ não
+
xu hướng
:
tendency, inclination
+
cắm trại
:
CampĐi cắm trạiTo go camping