--

những

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những

+  

  • Certain number of, some
    • Có những nhận thức sai lầm
      There are a certain number of wrong notions
  • As much as, as many as
    • Nó ăn những tám bát cơm một bữa
      He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal.
  • (chỉ số nhiều, không dịch)
    • Những người bạn của tôi
      My friends
    • Tất cả những người khác
      All the others
  • Nothing but
    • Những sách là sách
      Nothing but books
  • Frequently, usually
    • Những mong gặp bạn
      To hope frequently to see one's friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "những"
Lượt xem: 375